Sản phẩm: Tấm bông khoáng Remak® Rockwool Board

Tấm bông khoáng Remak® Rockwool Board

Tấm bông khoáng Remak® Rockwool Board hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chặn âm cao, dễ thi công, bền … đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng cách âm tiêu âm, cách nhiệt và chống cháy vách, sàn, trần.

Tấm bông khoáng Remak® Rockwool Board hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chặn âm cao, dễ thi công, bền … đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng cách âm tiêu âm, cách nhiệt và chống cháy vách, sàn, trần.

Tấm bông khoáng Remak® Rockwool Board được biết đến là một trong những loại vật liệu cách âm tiêu âm, cách nhiệt tốt nhất hiện nay.

Tấm bông khoáng Remak® Rockwool Board còn được biết đến với các tên gọi khác như tấm bông khoáng cách âm cách nhiệt, tấm len khoáng Rockwool, tấm len đá Rockwool, bông khoáng cách âm, bông khoáng chống cháy, …

Bông khoáng tấm Remak® Rockwool Board được sản xuất theo quy trình hiện đại, sử dụng đá bazan chất lượng cao với nhiệt độ nóng chảy trên 1000ºC làm nguyên liệu chính. Vật liệu này nổi tiếng với đặc tính chống cháy cực tốt, khả năng chịu nhiệt cao, không cháy lan và không sinh khí độc khi cháy. Bên cạnh đó là đặc tính chống ăn mòn tốt, tính chất hóa học ổn định, có thể tái chế lại nhiều lần, không chứa amiăng và an toàn cho con người.

Phân loại

Bông khoáng dạng tấm Remak® Rockwool Board được chia làm các dạng chính như:

Dạng tấm thường

Dạng tấm 1 mặt bạc giấy

Dạng tấm 2 mặt bạc giấy

Dạng tấm 1 mặt bạc nhôm loại 1

Dạng tấm 1 mặt vải thủy tinh loại dày (Đen/Trắng)

Đặc tính

Hệ số dẫn nhiệt nhỏ, khả năng cách nhiệt và chống thất thoát nhiệt tốt.

Hiệu quả tiết kiệm năng lượng vượt trội.

Khả năng chống cháy cao, không cháy lan, không sinh khói độc

Khả năng hấp thụ âm thanh và cách âm tuyệt vời.

Vật liệu xanh, thân thiện với môi trường, có thể tái chế lại nhiều lần

Không thấm nước, chống ẩm mốc tốt

Khả năng chịu nén cao

Chống ăn mòn kim loại cực tốt

Ứng dụng

Tấm bông khoáng Remak® Rockwool Board có các đặc tính như độ bền cao, chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và cách âm cách nhiệt tốt nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

Ngành công nghiệp hóa dầu: cách nhiệt, tiêu âm các thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp điện và công nghiệp hóa chất.

Ngành công nghiệp xây dựng: cách nhiệt, tiêu âm cách âm cho hệ vách ngăn/tường, mái/trần, sàn, …

Ngành khai khoáng: chống thất thoát nhiệt và chống cháy cho lò nung công nghiệp, lò nướng, bể chứa cỡ lớn….

Thông số kỹ thuật

Thông số

Giá trị

Density – Tỷ trọng (kg/m³)

50-120

Melting Temperature – Nhiệt độ nóng chảy (℃)

>650

Compressive Strength – Cường độ nén (kPa, 10% relative deformation)

≥40

Tensile Strength – Độ bền kéo (kPa)

≥80

Hygroscopicity – Độ hút ẩm (%)

≤1.0

Water absorption – Hấp thụ nước (kg/m2,partial immersion)

Short term(24h)≤1.0

Long term(28d)≤3.0

Combustibility – Khả năng chống cháy

Non-combustible A1

Permanent Linear Shrinkage – Độ co tuyến tính vĩnh viễn (%)

750℃x0.5h≤8

Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt (W/m.k,25℃)

≤0.04

Standard Size – Kích thước tiêu chuẩn (mm)

1200x600x(30-50)

The average diameter of fiber – Đường kính trung bình của sợi

≤7.0 μm

Density Tolerance – mật độ dung sai 

± 15%

Thermal Conductivity ( average temperature 70℃±52℃),W/(m/K) – Độ dẫn nhiệt (nhiệt độ trung bình 70oC±52oC),W/(m/K) 

≤ 0.044

Thermal load contraction temperature (more than 60kg/m3) 

≤ 600 ℃

Moisture – độ ẩm 

≤0.5%

Combustion performance – Hiệu suất đốt

Not burning – không cháy (Class A) 

Sản phẩm liên quan