Sản phẩm: Bông khoáng dạng ống Remak® Rock Wool Pipe

Bông khoáng dạng ống Remak® Rock Wool Pipe

Bông khoáng cách âm cách nhiệt dạng ống Remak® Rock Wool Pipe đa dạng về kích thước đường kính, độ dày, không ăn mòn kim loại … là loại ống chuyên dụng cho cách âm tiêu âm, cách nhiệt hệ thống đường ống trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Bông khoáng cách âm cách nhiệt dạng ống Remak® Rock Wool Pipe đa dạng về kích thước đường kính, độ dày, không ăn mòn kim loại … là loại ống chuyên dụng cho cách âm tiêu âm, cách nhiệt hệ thống đường ống trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Bông khoáng dạng ống Remak® Rockwool Pipe được làm từ thành phần chính là sợi len đá khoáng vô cơ làm từ đá bazan. Sản phẩm cách âm cách nhiệt cực tốt, không cháy, không ăn mòn kim loại nên phổ biến trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm các loại đường ống như: đường ống sưởi và ống thông gió, các loại đường ống công nghiệp có đường kính nhỏ và lớn, v.v…

Bông khoáng dạng ống với kích thước đa dạng, thi công tiện lợi cùng đặc tính chống cháy, cách âm cách nhiệt cực tốt, không ăn mòn kim loại đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng, giá cả và thời gian thi công mà mọi chủ đầu tư cũng như nhà thầu xây dựng đều mong muốn.

Phân loại

Bông khoáng ống loại thường và bông khoáng ống có giấy bạc.

Đặc tính:

– Cách nhiệt hiệu quả

– Khả năng chống cháy cao, không cháy lan, không sinh khói độc

– Khả năng hấp thụ âm thanh và cách âm tuyệt vời.

– Chống ăn mòn kim loại cực tốt

– Vật liệu xanh, thân thiện với môi trường, có thể tái chế lại nhiều lần

– Không thấm nước, chống ẩm mốc tốt

– Tiết kiệm năng lượng và chống thất thoát nhiệt.

 

Ứng dụng

Bông khoáng Remak® Rockwool Pipe dạng ống là sản phẩm đặc thù, thường được tin dùng để cách nhiệt và cách âm cho hệ thống ống điều hòa không khí và ống thông gió, ống gia nhiệt và ống dẫn nước nóng, đường ống nước thải cũng như các thùng chứa, lò hơi, lò nung và thiết bị trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Thông số kỹ thuật

Thông số

Giá trị

Density – Tỷ trọng (kg/m³)

120, 140, 150

Diameter – Đường kính

21mm đến 508mm

Thickness – Độ dày

25mm-100mm

Melting Temperature – Nhiệt độ nóng chảy (℃)

<650

Compressive Strength – Cường độ nén (kPa, 10% relative deformation)

≥40

Tensile Strength – Độ bền kéo (kPa)

≥80

Hygroscopicity – Độ hút ẩm (%)

≤1.0

Water absorption – Hấp thụ nước (kg/m2,partial immersion)

Short term(24h)≤1.0

Long term(28d)≤3.0

Combustibility – Khả năng chống cháy

Non-combustible A1

Permanent Linear Shrinkage – Độ co tuyến tính vĩnh viễn (%)

750℃x0.5h≤8

Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt (W/m.k,25℃)

≤0.04

The average diameter of fiber – Đường kính trung bình của sợi

≤7.0 μm

Eccentricity of Pipe shell – Độ lệch tâm của vỏ ống

≤5mm 

Density Tolerance – mật độ dung sai 

± 15%

Thermal Conductivity ( average temperature 70℃±52℃),W/(m/K) – Độ dẫn nhiệt (nhiệt độ trung bình 70oC±52oC),W/(m/K) 

≤ 0.044

Thermal load contraction temperature (more than 60kg/m3) 

≤ 600 ℃

Moisture – độ ẩm 

≤0.5%

Combustion performance – Hiệu suất đốt cháy

Not burning – không cháy (Class A) 

Sản phẩm liên quan