Sản phẩm: Bông khoáng dạng cuộn Remak® Rock Wool Blanket

Bông khoáng dạng cuộn Remak® Rock Wool Blanket

Bông khoáng dạng cuộn Remak® Rock Wool Blanket với khả năng hấp thụ và chặn âm cực tốt, chịu nhiệt lên đến 650 oC, không ăn mòn kim loại nên được tin dùng trong các ứng dụng cách nhiệt thiết bị và đường ống có đường kính lớn, cách âm cách nhiệt hay chống cháy tường, sàn nhà, mái nhà công trình dân dụng, công nghiệp và thương mại.

Bông khoáng dạng cuộn Remak® Rock Wool Blanket với khả năng hấp thụ và chặn âm cực tốt, chịu nhiệt lên đến 650 oC, không ăn mòn kim loại nên được tin dùng trong các ứng dụng cách nhiệt thiết bị và đường ống có đường kính lớn, cách âm cách nhiệt hay chống cháy tường, sàn nhà, mái nhà công trình dân dụng, công nghiệp và thương mại.

Bông khoáng dạng cuộn Remak® Rockwool blanket với độ bền nén và độ bền kéo cao cùng với khả năng hấp thụ nước và độ ẩm thấp, ít bị biến dạng, không ăn mòn kim loại, cách âm cách nhiệt và tiêu âm cực tốt, chống cháy lan, tương thích với nhiều loại vật liệu khác nhau nên ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.

Phân loại

Remak cung cấp bông khoáng dạng cuộn với các loại phổ biến như:

Remak® Rockwool blanket dạng cuộn trơn thông thường

Remak® Rockwool blanket cuộn có phủ lớp bạc

Remak® Rockwool blanket cuộn có sẵn lưới kẽm

Remak® Rockwool blanket cuộn có phủ vải thuỷ tinh

Đặc tính

Hệ số dẫn nhiệt nhỏ, khả năng cách nhiệt và chống thất thoát nhiệt tốt.

Hiệu quả tiết kiệm năng lượng vượt trội.

Khả năng chống cháy cao, không cháy lan, không sinh khói độc

Khả năng hấp thụ âm thanh và cách âm tuyệt vời.

Vật liệu xanh, thân thiện với môi trường, có thể tái chế lại nhiều lần

Không thấm nước, chống ẩm mốc tốt

Khả năng chịu nén cao

Chống ăn mòn kim loại cực tốt

Bông khoáng Remak® Rockwool blanket dạng cuộn thường được tin dùng trong các ứng dụng cách âm cách nhiệt hay chống cháy tường xây dựng, sàn nhà, mái nhà, lò công nghiệp, lò nướng, thiết bị xử lý nhiệt, bể chứa, bồn chứa, nhà máy phát điện, ống thông hơi, thiết bị lọc tách dầu và tất cả các loại đường ống bảo ôn và cách nhiệt.

Thông số kỹ thuật

Specifications

Indicators

Tỷ trọng (kg/m³)

30-120

Nhiệt độ nóng chảy (℃)

650

Cường độ nén (kPa, 10% relative deformation)

≥40

Độ bền kéo (kPa)

≥80

Độ hút ẩm (%)

≤1.0

Hấp thụ nước (kg/m²)

Thời gian ngắn (24h)≤1.0

Thời gian dài (28d)≤3.0

Khả năng chống cháy

A1

Độ co tuyến tính vĩnh viễn (%)

750℃x0.5h≤8

Độ dẫn nhiệt (W/m.k,25℃)

≤0.04

Kích thước tiêu chuẩn (mm)

1200x5000x(30-50)

Đường kính trung bình của sợi

≤7.0 μm

Mật độ dung sai 

± 15%

Độ dẫn nhiệt (nhiệt độ trung bình 70oC±52oC),W/(m/K) 

≤ 0.044

Thermal load contraction temperature (more than 60kg/m3) 

≤ 600 ℃

Độ ẩm 

≤0.5%

Hiệu suất đốt

Không cháy (Class A) 

Sản phẩm liên quan